{[['']]}
KÝ HIỆU SẢN PHẨM: HTT5-14CH & HTT5-28CH
型號
|
管徑(mm)
|
管長(mm)
|
功率(W)
|
平均壽命(hrs)
|
外型尺寸 L x W x H(mm)
|
越盾單價
|
Ký Hiệu
|
Đường Kính
|
Chiều Dài
|
Công Suất
|
Tuổi Thọ Trung Bình
|
Kích Thước
Bề Ngoài
|
Đơn giá VND
|
HTT5-14CH
|
Ø16
|
549
|
14
|
8000
|
589 x 20 x 37
|
72,000
|
HTT5-28CH
|
Ø16
|
1149
|
28
|
8000
|
1199 x 20 x 37
|
100,000
|
Đăng nhận xét